| [chiến đấu] |
| | to fight; to combat; to struggle |
| | Chiến đấu ngoài mặt trận |
| To be fighting at the front |
| | Tinh thần chiến đấu anh dũng |
| A heroic fighting spirit |
| | Chiến đấu dưới ngọn cờ vẻ vang của chủ nghĩa xã hội |
| To struggle under the glorious banner of socialism |
| | Chiến đấu với bệnh tật |
| To struggle with one's illness |
| | Không ngừng rèn luyện tính chiến đấu |
| To temper incessantly one's militant spirit |